Có 2 kết quả:

恶水 è shuǐ ㄕㄨㄟˇ惡水 è shuǐ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dirty water
(2) water that is unfit to drink
(3) slops

Từ điển Trung-Anh

(1) dirty water
(2) water that is unfit to drink
(3) slops